STS vận chuyển hàng hóa ANSI 150 Yokohama STS ống 15Bar OCIMF 2009
Mô tả
Yokohama STS (Super Tough Cover) là một loại ống thủy lực áp suất cao được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng hạng nặng.thời tiếtCác ống này được làm bằng nhiều lớp gia cố để đảm bảo độ bền và độ bền tối đa.
Ống ống Yokohama STS có sẵn với các kích thước và áp suất khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.Những ống này được biết đến với độ tin cậy của chúng, hiệu suất, và tuổi thọ dài.
Thông số kỹ thuật
Chiều kính bên trong | 6 ¢ đến 16 ¢ |
Áp lực thiết kế | 15 đến 21 bar |
Max. Độ dài có sẵn | Tối đa 12,2 m (40 ft) |
Thiết kế | Tường cứng hoặc phản xạ |
Điện | Tiếp tục / không liên tục |
Đặc điểm
1Xây dựng: Xây dựng của một ống có thể xác định sức mạnh, độ bền và khả năng chống lại các yếu tố môi trường khác nhau.
2- Vật liệu: Loại vật liệu được sử dụng trong ống có thể ảnh hưởng đến khả năng chống hóa học, nhiệt độ, độ linh hoạt và các tính chất khác.
3. Kích thước: Kích thước của ống dẫn liên quan đến đường kính, chiều dài và độ dày của nó. Kích thước của ống dẫn ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy và áp suất.
4Đánh giá áp suất: Lượng áp suất tối đa mà một ống có thể chịu được mà không bị vỡ hoặc rò rỉ là chỉ số áp suất của nó.
5Phạm vi nhiệt độ: Phạm vi nhiệt độ của một ống dẫn xác định nhiệt độ tối thiểu và tối đa mà nó có thể xử lý.
6. Các đầu và phụ kiện: Các đầu và phụ kiện của ống nối nó với một thiết bị, công cụ hoặc thiết bị khác. Chúng có thể được làm bằng vật liệu, kích thước và loại khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
7. bán kính uốn cong: bán kính uốn cong là bán kính tối thiểu mà một ống có thể uốn cong mà không gây tổn thương cho nó. Nó là một cân nhắc quan trọng khi chọn ống cho không gian chật hoặc cong.
8- Chế độ dẫn điện: ống được sử dụng trong môi trường nổ hoặc nguy hiểm có thể yêu cầu tính dẫn điện để ngăn chặn tích lũy điện tĩnh và giảm nguy cơ nổ.
Ứng dụng
1Hệ thống thủy lực: Ống ống được sử dụng để vận chuyển chất lỏng thủy lực trong máy móc, thiết bị và xe cộ. Chúng thường được sử dụng trong thiết bị xây dựng, máy móc nông nghiệp,và máy móc công nghiệp.
2. Hệ thống nước và tưới tiêu: Các ống được sử dụng để vận chuyển nước để tưới tiêu và cảnh quan. Chúng cũng có thể được sử dụng để vận chuyển nước và các chất lỏng khác trong hộ gia đình và các tòa nhà thương mại.
3Hệ thống khí nén: ống được sử dụng để vận chuyển không khí nén trong hệ thống khí nén. Chúng thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất, cơ sở ô tô và các thiết lập công nghiệp khác.
4Các ngành công nghiệp hóa học: ống được sử dụng để vận chuyển hóa chất trong các ứng dụng sản xuất và chế biến.Chúng có thể được làm bằng vật liệu đặc biệt để chống lại tác dụng ăn mòn của một số hóa chất.
5Các ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: ống có thể được sử dụng để vận chuyển thực phẩm và đồ uống trong các nhà máy chế biến, nhà máy đóng chai và các cơ sở khác.
6. Ngành công nghiệp ô tô: Ống ống được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô cho nhiên liệu, chất làm mát động cơ và chất lỏng phanh.
7Các ngành công nghiệp y tế: ống được sử dụng trong các thiết bị y tế như mặt nạ oxy, máy thở và ống IV.
Ưu điểm
1. Độ linh hoạt: Ống ống linh hoạt và có thể được cuộn, uốn cong hoặc kéo dài để phù hợp với không gian hẹp và tiếp cận các khu vực khó khăn.
2Đèn nhẹ: Ống ống nhẹ hơn so với các loại ống cứng khác, giúp chúng dễ xử lý và vận chuyển hơn.
3. Khả năng chống thấm: Các ống có thể được làm bằng vật liệu chịu được các yếu tố môi trường khác nhau, chẳng hạn như hóa chất, nhiệt độ cực cao, bức xạ tia cực tím và mài mòn.
4Dễ lắp đặt: ống có thể được kết nối và ngắt kết nối nhanh chóng, cho phép cài đặt hoặc thay thế dễ dàng khi cần thiết.
5Hiệu quả về chi phí: Ống thường có chi phí hiệu quả hơn so với các loại ống cứng khác, chẳng hạn như ống kim loại và nhựa, vì chúng đòi hỏi ít lao động và công cụ để lắp đặt.
6. linh hoạt: ống có thể được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, từ vận chuyển nước và hóa chất đến hệ thống thủy lực và khí nén.
7Bảo trì: Các ống thường dễ bảo trì và có thể được làm sạch và kiểm tra dễ dàng để đảm bảo hoạt động đúng.