Trelleborg/Palfinger/Shibata Pneumatic Rubber Fender Yokohama Nhà cung cấp Mã HS
Mô tả
Các vạt cao su khí nén, còn được gọi là vạt Yokohama, là một trong những vạt được sử dụng phổ biến nhất trong các ngành công nghiệp biển và ngoài khơi.Chúng được làm bằng nhiều lớp cao su và được củng cố bằng lớp dây lốp xe giúp chúng bền vững và ổn địnhNội thất của vòm là một buồng kín không khí cho phép nó hấp thụ năng lượng va chạm và giảm lượng được chuyển sang tàu hoặc cấu trúc.
Lớp chắn cao su khí nén bao gồm ba phần chính: một lớp cao su bên ngoài, một lớp cao su bên trong và một buồng kín giữa.Lớp cao su bên ngoài được thiết kế để bảo vệ vòm khỏi thiệt hại bên ngoài và được làm bằng chất lượng caoLớp cao su bên trong được thiết kế đặc biệt để cung cấp độ đàn hồi cho vòm,cho phép nó nén và hấp thụ năng lượng va chạm.
Phòng không khí của vòm cao su khí nén được lấp đầy không khí nén, cho vòm sức mạnh và cho phép nó hấp thụ mức năng lượng cao trong các vụ va chạm.Áp lực bên trong buồng không khí xác định khả năng hấp thụ năng lượng của vòm, và kích thước và hình dạng của vòm xác định hiệu quả của nó.
Các vạt cao su khí nén có nhiều kích thước, loại và hình dạng khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Chúng có thể được sử dụng để bảo vệ tàu, cảng, cấu trúc ngoài khơi và các tàu biển khác,cũng như các bến tàu nổi và tàu thuyền. Các vạt cao su khí nén bền, đáng tin cậy, dễ cài đặt và bảo trì, và chi phí hiệu quả, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn phổ biến cho nhiều ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Nhà máy | Nhà máy đăng ký ISO9001/14001 |
Sản phẩm vượt trội của chúng tôi | Yokohama Fender, Pneumatic Fender, Sling Fender, STS Hose, Cargo Hose, Bunker Hose, Mooring Buoy |
Kinh nghiệm | 30 năm kinh nghiệm trong sản xuất cao su OEM |
Vật liệu | NR,NBR,NBR + PVC,SIL,CSM,ACM,ECO,CR,VITON,FKM,EPDM,v.v. |
Thông số kỹ thuật |
Dia0.5m đến Dia4.5m L1.0m đến 12.0m |
Độ cứng | Thông thường 60 độ (khó khác như yêu cầu của bạn) |
Màu sắc | Thông thường màu đen hoặc màu xám, bất kỳ màu nào có sẵn |
Khả năng sản xuất | 1100pcs mỗi tháng |
Hình dạng | Theo bản vẽ của khách hàng |
Gói | Bao bì PE, Pallet |
Điều khoản thanh toán | T/T, L/C, Western Union, Paypal |
Thời gian lấy mẫu | 7-15 ngày |
Cảng | Thanh Đảo |
Cách vận chuyển | Tàu, Hàng không, Express... |
Kích thước bình thường |
Áp suất bên trong: 50Kpa 60% lệch hướng |
Áp suất bên trong: 80Kpa 60% lệch hướng |
|||||
Chiều kính | Chiều dài | Lực phản ứng | Nạp năng lượng | Sự hấp thụ thân tàu | Lực phản ứng | Nạp năng lượng | Sự hấp thụ thân tàu |
mm | mm | kN | kNm | kPa | kN | kNm | kPa |
500 | 1000 | 64 | 6 | 132 | 85 | 8 | 174 |
600 | 1000 | 74 | 8 | 126 | 98 | 11 | 166 |
700 | 1500 | 137 | 17 | 135 | 180 | 24 | 177 |
1000 | 1500 | 182 | 32 | 122 | 239 | 45 | 160 |
1000 | 2000 | 257 | 45 | 132 | 338 | 63 | 174 |
1200 | 2000 | 297 | 63 | 126 | 390 | 88 | 166 |
1350 | 2500 | 427 | 102 | 130 | 561 | 142 | 170 |
1500 | 3000 | 579 | 152 | 132 | 731 | 214 | 174 |
1700 | 3000 | 639 | 191 | 128 | 840 | 267 | 168 |
2000 | 3500 | 875 | 308 | 128 | 1150 | 430 | 168 |
2500 | 4000 | 1381 | 663 | 137 | 1815 | 925 | 180 |
2500 | 5500 | 2019 | 943 | 148 | 2653 | 1317 | 195 |
3300 | 4500 | 1884 | 1175 | 130 | 2476 | 1640 | 171 |
3300 | 6500 | 3015 | 1814 | 146 | 3961 | 2532 | 191 |
3300 | 10600 | 5121 | 3090 | 171 | 6612 | 4294 | 220 |
4500 | 7000 | 4660 | 3816 | 186 | 5866 | 4945 | 233 |
4500 | 9000 | 5747 | 4752 | 146 | 7551 | 6633 | 192 |
4500 | 12000 | 7984 | 6473 | 154 | 10490 | 9037 | 202 |
Đặc điểm
1. Thức hấp thụ năng lượng cao:Các vạt cao su khí nén có thể hấp thụ năng lượng va chạm cao do độ đàn hồi và công nghệ buồng kín không khí của chúng.Tính năng này giúp bảo vệ tàu hoặc cấu trúc khỏi thiệt hại trong các va chạm hoặc tác động.
2. Sức mạnh và độ tin cậy:Các vạt cao su khí nén có độ bền kéo cao và có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, bao gồm trầy xước và đâm.
3. Có thể tùy chỉnh:Các vạt cao su khí nén có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau.
4- Dễ cài đặt và bảo trì:Các vạt cao su khí nén tương đối dễ cài đặt và bảo trì với yêu cầu bảo trì liên tục thấp.
5- Hiệu quả về chi phí:Các vạt cao su khí nén là một trong những giải pháp hiệu quả nhất về chi phí để cung cấp bảo vệ cho tàu và các cấu trúc..
6- Rất linh hoạt:Các vòm cao su khí nén có thể được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như bảo vệ tàu, cảng, cấu trúc ngoài khơi, bến tàu nổi và tàu thuyền.
7- Thân thiện với môi trường:Các vạt cao su khí nén được làm từ cao su tự nhiên có khả năng phân hủy sinh học và thân thiện với môi trường.
Ứng dụng
●Chuyển hàng từ tàu sang tàu
● Các cơ sở đậu tàu
● Các nền tảng ngoài khơi
● Tàu thuyền và bến tàu nổi
● Bảo vệ các cấu trúc biển
● Hướng dẫn vào cảng
Ưu điểm
◆ Thấm năng lượng cao: Các vòm cao su khí có thể hấp thụ mức năng lượng va chạm cao do độ đàn hồi và công nghệ buồng kín không khí của chúng.Tính năng này giúp bảo vệ tàu hoặc cấu trúc khỏi thiệt hại trong các va chạm hoặc va chạm.
◆Sức bền:Các vạt cao su khí nén được làm bằng cao su tự nhiên chất lượng cao và có độ bền kéo cao, cho phép chúng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt,như trầy xước và đâm.
◆Hiệu quả về chi phí:Các vạt cao su khí nén hiệu quả về mặt kinh tế so với các loại vạt khác, chẳng hạn như vạt bọt.Chúng đòi hỏi ít bảo trì và cung cấp sự bảo vệ lâu dài cho tàu hoặc cấu trúc.
◆Có thể tùy chỉnh:Các vạt cao su khí nén có thể được tùy chỉnh cho các hình dạng, kích thước và loại khác nhau. Điều này cho phép chúng đáp ứng các nhu cầu ứng dụng cụ thể và cung cấp hiệu suất tối ưu.
◆ Dễ cài đặt và bảo trì:Các vạt cao su khí nén dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Chúng đòi hỏi bảo trì liên tục thấp.
◆Thân thiện với môi trường:Các vạt cao su khí nén được làm từ cao su tự nhiên, có khả năng phân hủy sinh học và không độc hại. Điều này làm cho chúng thân thiện với môi trường và dễ dàng xử lý.