Wharf Fender Flexible Fit Hiệu suất cao Thời gian sử dụng lâu Thiết kế nhỏ gọn
Mô tả
V-type Dock Rubber Fender cung cấp bảo vệ không thể sánh được cho tàu và các cấu trúc bến cảng.Nó chịu được môi trường biển khắc nghiệt trong khi cung cấp nén linh hoạt và hấp thụ năng lượngThiết kế hình chữ V của nó làm giảm thiểu áp lực tiếp xúc, giảm thiệt hại tiềm tàng cho tàu và bãi đậu.
Nghiên cứu trường hợp
Tại cảng công nghiệp Abu Dhabi, các bộ chắn chắn loại V đã được lắp đặt dọc theo một bến tàu chở hàng lớn.Các nhà khai thác báo cáo một sự giảm đáng kể chi phí bảo trì bến tàu và cải thiện an toàn tàu cập bến trong hai năm, ngay cả khi tàu chở quặng lớn thường xuyên cập bến.
Thông số kỹ thuật
| Địa điểm xuất xứ | Trung Quốc |
| Tên sản phẩm | Máy bảo vệ cao su bến tàu |
| Loại | D dạng |
| Dịch vụ xử lý | Xếp bốc nén |
| Màu sắc | Màu đen (nhiều màu tùy chọn) |
| Vật liệu | NR mịn |
| Hiệu suất | Tính chất hóa học và vật lý tuyệt vời |
| Logo | Yêu cầu của khách hàng |
| Ứng dụng | Cảng, bến cảng, thuyền |
| Loại | Thông số kỹ thuật | ||||||||
| H | B | L | Các lỗ | Q | C | h | D | d | |
| D150x150x1000 | 150 | 150 | 1000 | 3 | 350 | 150 | 25 | 40 | 24 |
| D200x200x1000 | 200 | 200 | 1000 | 3 | 353 | 150 | 35 | 55 | 30 |
| D200x200x3000 | 200 | 200 | 3000 | 8 | 400 | 100 | 35 | 55 | 30 |
| D250x250x1000 | 250 | 250 | 1000 | 3 | 350 | 150 | 35 | 60 | 30 |
| D250x250x3000 | 250 | 250 | 3000 | 8 | 400 | 100 | 35 | 60 | 30 |
| D300x300x1000 | 300 | 300 | 1000 | 3 | 350 | 150 | 40 | 65 | 32 |
| D300x300x3000 | 300 | 300 | 3000 | 8 | 400 | 100 | 40 | 65 | 32 |
| D300x360x1000 | 300 | 360 | 1000 | 3 | 350 | 150 | 40 | 65 | 32 |
| D300x360x3000 | 300 | 360 | 3000 | 8 | 400 | 100 | 40 | 65 | 40 |
| D400x400x1000 | 400 | 400 | 1000 | 3 | 400 | 150 | 55 | 80 | 32 |
| D400x400x3000 | 400 | 400 | 3000 | 8 | 400 | 100 | 55 | 80 | 40 |
| D500x500x1000 | 500 | 500 | 1000 | 3 | 350 | 150 | 90 | 97 | 45 |
| D500x500x3000 | 500 | 500 | 3000 | 8 | 400 | 100 | 90 | 97 | 45 |
| Dữ liệu kỹ thuật | ||
| Tài sản | Tiêu chuẩn thử nghiệm | Giá trị |
| Chất hợp chất | - | NR / SBR |
| Mật độ (Động lực đặc tính) | DIN 53505 | 1200 kg/m3 |
| Độ bền kéo | DIN 53504 | ≥ 16 MPa |
| Sự kéo dài ở chỗ phá vỡ | DIN 53504 | ≥350% |
| Chống nước mắt (23°C) | DIN 53507 | ≥ 80 N/cm |
| Chống mài mòn | DIN 53516 | ≤ 100mm3 |
| Bộ nén (24h @ 70°C) | DIN 53517 | ≤ 40% |
| Kháng ozone (ppm 20% 72h @ 40°C) | ISO 143/1 | Không có vết nứt nhìn thấy bằng mắt |
| Sự thay đổi trong sự cứng rắn | DIN 53504 | ≤ 5° |
| Thay đổi sức kéo | DIN 53504 | ≥ 80% |
| Sự thay đổi trong sự kéo dài ở chỗ phá vỡ | DIN 53504 | ≥ 80% |
| Nhiệt độ tối thiểu | - | -30°C |
| Nhiệt độ tối đa | - | +70°C |
Đặc điểm
Nạp năng lượng cao
Hình học hình chữ V đảm bảo phân phối năng lượng va chạm hiệu quả, giảm lực đỉnh trên cả tàu và bến cảng.
Thời tiết và kháng hóa chất
Chống nước mặn, tia UV và hóa chất công nghiệp, đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường cảng đầy thách thức.
Cài đặt linh hoạt và mô-đun
Có thể được lắp đặt trên cả bề mặt dọc và ngang; các phần riêng lẻ dễ dàng thay thế, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
Tuổi thọ dài và hiệu quả chi phí
Thiết kế bền vững làm giảm tần suất thay thế và chi phí hoạt động trong khi đáp ứng các tiêu chuẩn tuân thủ môi trường.
Ứng dụng
Các nhà ga vận chuyển hàng hóa lớn
Bảo vệ các bến tàu khỏi tác động nặng do các tàu sân bay được nạp đầy.
Cảng công nghiệp
Chống được tác dụng hóa học và vận chuyển hàng hóa nặng.
Bến tàu phà hành khách
Giảm căng thẳng va chạm trong quá trình cập bến thường xuyên của phà.
Tại sao chọn Hongruntong Marine?
Khả năng RD mạnh mẽ
Phát triển sản phẩm kết hợp các mô phỏng tiên tiến và thử nghiệm trong thế giới thực để hấp thụ năng lượng tối ưu.
Sản xuất chính xác
Các quy trình được chứng nhận ISO đảm bảo sản xuất chất lượng cao cho mỗi lô vòm.
Kinh nghiệm dự án quốc tế
Các thiết bị đã được chứng minh ở Abu Dhabi, Singapore và Rotterdam xác nhận hiệu suất trong nhiều điều kiện khác nhau.
Hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ
Bao gồm hướng dẫn lắp đặt, đào tạo bảo trì và phản hồi nhanh sau bán hàng.
Câu hỏi thường gặp
1Có thể trang bị các bộ bảo vệ loại V trên các bến tàu hiện có không?
Vâng, thiết kế mô-đun cho phép lắp đặt linh hoạt.
2Thời gian sử dụng điển hình là bao nhiêu?
8-15 năm tùy thuộc vào điều kiện môi trường và lưu lượng tàu.
3Chúng có an toàn cho mọi loại tàu không?
Vâng, phù hợp với tàu chở dầu, tàu chở hàng hóa, tàu container và tàu chở hành khách.
4Có cần thiết phải cài đặt chuyên nghiệp không?
Mặc dù tùy chọn, chúng tôi cung cấp hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo cài đặt tối ưu.
![]()
![]()
![]()
![]()