Máy bảo vệ hải quân/hạm/thuyền/đầu đậu/bến cảng
Mô tả
Các vạt bọt là một thành phần thiết yếu để bảo vệ tàu biển, cảng và bến cảng khỏi bị hư hại trong các hoạt động đậu hoặc đậu.Những cái vây này thường được làm bằng chất lượng cao vật liệu đầy bọt, được thiết kế để hấp thụ năng lượng va chạm và phân phối đồng đều dọc theo bề mặt.bảo vệ cả tàu và cấu trúc mà nó đang đậu.
Các cửa chắn bọt có một số lợi thế so với các cửa chắn cao su truyền thống. Chúng cung cấp độ bền cao hơn và chống lại các điều kiện thời tiết bất lợi, chẳng hạn như nhiệt độ cực cao, bức xạ UV,và môi trường nước mặn ăn mònXây dựng nhẹ của chúng cho phép lắp đặt và xử lý dễ dàng, trong khi khả năng nổi của chúng đảm bảo hiệu suất tối ưu ngay cả dưới các mức độ nước khác nhau.
Một lợi thế quan trọng của các cửa chắn bọt là yêu cầu bảo trì thấp của chúng.Vệ chắn bọt có tuổi thọ dài hơn và đòi hỏi bảo trì tối thiểuĐiều này làm cho chúng trở thành một giải pháp hiệu quả về chi phí cho việc sử dụng lâu dài trong các cảng, bến cảng, bến du thuyền và các cơ sở hàng hải khác.
Các vạt bọt có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau để phù hợp với các loại tàu khác nhau và yêu cầu đậu.tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụngNgoài ra, các bộ bảo vệ bọt có thể dễ dàng tích hợp với cơ sở hạ tầng biển hiện có hoặc thích nghi cho các dự án xây dựng mới.
Nhìn chung, vỏ chống bọt đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn của tàu, giảm thiểu thiệt hại cho các cấu trúc đậu và thúc đẩy hoạt động hàng hải hiệu quả và an toàn.Những cái chắn này cung cấp sự bảo vệ đáng tin cậy, dễ bảo trì và hiệu quả chi phí, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp hàng hải trên toàn thế giới.
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | Máy bảo vệ hải quân/hạm/thuyền/đầu đậu/bến cảng |
Tên thương hiệu | DockFender |
Số mẫu | DF-1.2*2.0M |
Vật liệu | Cây bọt tế bào khép kín, gia cố nylon, da polyurethane |
Chiều kính | 700mm-3300mm hoặc kích thước tùy chỉnh |
Chiều dài | 1500mm-6500mm hoặc chiều dài tùy chỉnh |
Lực phản ứng | 54kN đến 7353kN |
Nạp năng lượng | 3.8KN-M đến 7720KN-M |
Tiêu chuẩn | Hải quân Hoa Kỳ, PIANC |
Dịch vụ xử lý | Vũ khí |
Tuổi thọ | 20 năm |
Dịch vụ | OEM hoặc ODM |
Màu sắc | Yêu cầu của khách hàng |
Ứng dụng | Cảng, bến cảng, bến cảng, vv |
Chiều kính x Chiều dài | Nạp năng lượng ở mức 60% comp | Lực phản ứng ở mức 60% comp | Trọng lượng khoảng |
(mm) | (kNm) | (kN) | (kg) |
300 x 1000 | 3.8 | 54 | 11 |
500 x 1000 | 10.6 | 91 | 41 |
600 x 1000 | 15.3 | 109 | 49 |
600 x 1000 | 18.3 | 131 | 55 |
700 x 1500 | 31 | 191 | 85 |
750 x 1500 | 36 | 204 | 89 |
900 x 1800 | 62 | 294 | 140 |
1000 x 1500 | 64 | 272 | 125 |
1000 x 2000 | 85 | 363 | 170 |
1200 x 2000 | 122 | 436 | 275 |
1200 x 2400 | 146 | 523 | 365 |
1250 x 2000 | 132 | 454 | 353 |
1250 x 2500 | 165 | 567 | 410 |
1500 x 3000 | 286 | 817 | 570 |
1500 x 4000 | 381 | 1089 | 720 |
1700 x 3000 | 367 | 926 | 700 |
1700 x 3500 | 428 | 1080 | 780 |
1800 x 3000 | 412 | 980 | 850 |
1800 x 3600 | 494 | 1176 | 965 |
2000 x 3000 | 508 | 1089 | 965 |
2000 x 3500 | 593 | 1271 | 1100 |
2000 x 4000 | 678 | 1452 | 1220 |
2400 x 4000 | 976 | 1743 | 1720 |
2400 x 4800 | 1171 | 2091 | 2140 |
2500 x 4000 | 1059 | 1815 | 1865 |
2500 x 5000 | 1324 | 2269 | 2500 |
2500 x 5500 | 1456 | 2496 | 2675 |
2700 x 5400 | 1668 | 2647 | 2865 |
3000 x 5000 | 1925 | 2750 | 3200 |
3000 x 6000 | 2287 | 3268 | 3740 |
3300 x 6500 | 2998 | 3894 | 4735 |
3600 x 7200 | 3953 | 4706 | 5800 |
4000 x 8000 | 4522 | 5809 | 8700 |
4200 x 8400 | 6277 | 6405 | 10000 |
4500 x 9000 | 7720 | 7353 | 10700 |
Đặc điểm
1Vật liệu
Các vạt bọt thường được làm từ bọt polyethylene tế bào khép kín hoặc các vật liệu bền khác có thể chịu được điều kiện biển khắc nghiệt.
2. Nồng độ hấp thụ năng lượng
Các vạt bọt có khả năng hấp thụ năng lượng cao, có nghĩa là chúng có thể hấp thụ và phân tán hiệu quả năng lượng va chạm, làm giảm nguy cơ thiệt hại cho tàu và bến cảng.
3. Lực phản ứng thấp
Các vạt bọt cung cấp hiệu ứng đệm khi va chạm, dẫn đến lực phản ứng thấp hơn được áp dụng lên tàu hoặc cấu trúc mà chúng đang bảo vệ. Điều này giúp giảm thiểu thiệt hại tiềm tàng.
4. Đèn nhẹ.
Các vạt nén là nhẹ so với các loại vạt khác, làm cho chúng dễ dàng xử lý và lắp đặt trên thuyền hoặc tàu.
5. Khả năng nổi
Những chiếc vạt bọt có khả năng nổi và có thể nổi trên mặt nước, đảm bảo rằng chúng vẫn có hiệu quả ngay cả trong điều kiện biển lộn xộn.
6. Kháng tia cực tím
Các vạt bọt thường được xử lý hoặc phủ để chống bức xạ tia cực tím, ngăn ngừa sự thoái hóa và duy trì hiệu suất của chúng theo thời gian.
7. Dễ cài đặt
Các vạt bọt được thiết kế để dễ dàng lắp đặt trên các loại tàu, bến tàu hoặc cấu trúc khác nhau.
8Không cần bảo trì
Những chiếc vạt bọt đòi hỏi phải duy trì tối thiểu, vì chúng chống nấm mốc, nấm mốc và suy thoái do tiếp xúc với thời tiết.
9. Sự linh hoạt
Các vạt bọt có kích thước, hình dạng và cấu hình khác nhau để phù hợp với các kích thước tàu và yêu cầu đóng tàu khác nhau.
10. tuổi thọ
Các vạt bọt được biết đến với độ bền và tuổi thọ dài của chúng, cung cấp sự bảo vệ đáng tin cậy cho tàu và bến cảng trong thời gian dài.
Ứng dụng