| Đặc điểm | Sức bền không có đối thủ |
|---|---|
| Loại | Tấm chắn bùn cao su loại V |
| Màu sắc | đen hoặc theo yêu cầu |
| Vật liệu | Cao cấp cao su tự nhiên |
| Độ bền kéo | ≥8 Mpa |
| Đặc điểm | Hấp thụ năng lượng cao |
|---|---|
| Kiểu | Dock cao su cố định |
| Màu sắc | đen hoặc theo yêu cầu |
| Vật liệu | Cao Su Thiên Nhiên Chất Lượng Cao Cấp |
| Độ bền kéo | ≥8 Mpa |
| Đặc điểm | Khả năng chống va đập tuyệt vời |
|---|---|
| Kiểu | Tấm chắn bùn cao su loại V |
| Màu sắc | đen hoặc theo yêu cầu |
| Vật liệu | Cao Su Thiên Nhiên Cao Cấp |
| Độ bền kéo | ≥8 Mpa |
| Đặc điểm | Khả năng chống va đập vượt trội |
|---|---|
| Kiểu | Tấm chắn bùn cao su loại V |
| Màu sắc | đen hoặc theo yêu cầu |
| Vật liệu | Cao cấp cao su tự nhiên |
| Độ bền kéo | ≥8 Mpa |
| Đặc điểm | Dễ dàng cài đặt và bảo trì |
|---|---|
| Kiểu | Tấm chắn bùn cao su loại V |
| Màu sắc | đen hoặc theo yêu cầu |
| Vật liệu | Cao su thiên nhiên hàng đầu |
| Độ bền kéo | ≥8 Mpa |
| Đặc điểm | Hấp thụ năng lượng hiệu quả |
|---|---|
| Kiểu | Tấm chắn bùn cao su loại V |
| Màu sắc | đen hoặc theo yêu cầu |
| Vật liệu | Cao su thiên nhiên hàng đầu |
| Độ bền kéo | ≥8 Mpa |
| Đặc điểm | Tính ổn định và an toàn tốt |
|---|---|
| Kiểu | Tấm chắn bùn cao su loại V |
| Màu sắc | đen hoặc theo yêu cầu |
| Vật liệu | Cao Su Thiên Nhiên Bền Đẹp |
| Độ bền kéo | ≥8 Mpa |
| Đặc điểm | Khả năng hấp thụ năng lượng cao |
|---|---|
| Kiểu | Chắn bùn loại V |
| Màu sắc | đen hoặc theo yêu cầu |
| Vật liệu | Cao su tự nhiên bền |
| Độ bền kéo | ≥8 Mpa |
| Đặc điểm | Tuổi thọ và độ bền |
|---|---|
| Kiểu | Chắn bùn loại V |
| Màu sắc | đen hoặc theo yêu cầu |
| Vật liệu | Cao Su Thiên Nhiên Lâu Dài |
| Độ bền kéo | ≥8 Mpa |
| Đặc điểm | Dễ dàng cài đặt và bảo trì |
|---|---|
| Kiểu | Chắn bùn loại V |
| Màu sắc | đen hoặc theo yêu cầu |
| Vật liệu | Cao su thiên nhiên hiệu suất cao |
| Độ bền kéo | ≥8 Mpa |